FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Mielitz

18.7.1989(35) 190cm 85Kg
ST25
RW25
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM26
RM26
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK60
Sức mạnh
59
Thể lực
30
Tăng tốc
41
Tốc độ
39
Nhảy
62
Khéo léo
46
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
15
Rê bóng
17
Giữ bóng
22
Kèm người
19
Tranh bóng
18
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
15
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
21
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
18
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
36
Phản ứng
60
Quyết đoán
28
TM phát bóng
53
TM đổ người
67
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
62