FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukasz Burliga

10.5.1988(36) 184cm 78Kg
ST56(+1)
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM54
CDM60
RM56
RB60
RWB59
CB62
SW61
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
64
Tăng tốc
63
Tốc độ
72
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
61
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
55
Chuyền dài
55
Lực sút
52
Đánh đầu
48
Sút xa
48
Vô-lê
42
Sút xoáy
53
Đá phạt
43
Penalty
48
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
47
Phản ứng
58
Quyết đoán
80
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13