FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ashley Richards

12.4.1991(33) 175cm 75Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM61
RM57
RB63
RWB63
CB62
SW63
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
72
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
59
Khéo léo
69
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
66
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
66
Tranh bóng
71
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
34
Chuyền dài
60
Lực sút
48
Đánh đầu
58
Sút xa
46
Vô-lê
38
Sút xoáy
52
Đá phạt
42
Penalty
44
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
40
Phản ứng
58
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14