FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Mavinga

26.5.1991(33) 185cm 78Kg
ST54
RW58
CF56
RF56
CAM58
CM60
CDM63
RM61
RB64
RWB64
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
69
Tăng tốc
68
Tốc độ
74
Nhảy
70
Khéo léo
59
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
63
Rê bóng
59
Giữ bóng
69
Kèm người
63
Tranh bóng
60
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
38
Chuyền dài
58
Lực sút
49
Đánh đầu
60
Sút xa
34
Vô-lê
29
Sút xoáy
37
Đá phạt
24
Penalty
30
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
58
Phản ứng
63
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19