FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philipp Klingmann

22.4.1988(36) 180cm 83Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM57
CDM61
RM57
RB62
RWB62
CB63
SW63
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
66
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
57
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
65
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
65
Tranh bóng
67
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
36
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
63
Sút xa
42
Vô-lê
43
Sút xoáy
51
Đá phạt
51
Penalty
48
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
47
Phản ứng
54
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14