FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samuel Radlinger

7.11.1992(31) 196cm 83Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM25
CDM24
RM25
RB24
RWB24
CB24
SW24
GK59
Sức mạnh
55
Thể lực
29
Tăng tốc
40
Tốc độ
36
Nhảy
51
Khéo léo
35
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
22
Rê bóng
13
Giữ bóng
24
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
17
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
15
Vô-lê
11
Sút xoáy
21
Đá phạt
18
Penalty
18
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
28
Phản ứng
59
Quyết đoán
18
TM phát bóng
54
TM đổ người
59
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
65