FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto Gerbo

9.11.1989(35) 177cm 73Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM56
CDM53
RM58
RB55
RWB56
CB50
SW49
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
62
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
65
Khéo léo
72
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
23
Tranh bóng
57
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
40
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
42
Sút xa
59
Vô-lê
54
Sút xoáy
63
Đá phạt
32
Penalty
23
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16