FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lamar Neagle

7.5.1987(37) 180cm 75Kg
ST59
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM56
CDM54
RM59
RB56
RWB56
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
65
Tăng tốc
70
Tốc độ
74
Nhảy
75
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
50
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
49
Tranh bóng
49
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
55
Chuyền dài
50
Lực sút
63
Đánh đầu
62
Sút xa
64
Vô-lê
60
Sút xoáy
64
Đá phạt
47
Penalty
43
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
59
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19