FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST25
RW26
CF27
RF27
CAM29
CM31
CDM30
RM28
RB26
RWB26
CB29
SW28
GK61
Sức mạnh
68
Thể lực
43
Tăng tốc
42
Tốc độ
40
Nhảy
60
Khéo léo
45
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
15
Rê bóng
19
Giữ bóng
22
Kèm người
22
Tranh bóng
15
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
16
Chuyền dài
37
Lực sút
21
Đánh đầu
12
Sút xa
20
Vô-lê
12
Sút xoáy
17
Đá phạt
15
Penalty
22
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
43
TM phát bóng
61
TM đổ người
62
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
61