FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andile Jali

10.4.1990(34) 172cm 66Kg
ST59
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM64
CDM65
RM64
RB63
RWB64
CB61
SW61
GK23
Sức mạnh
59
Thể lực
66
Tăng tốc
75
Tốc độ
65
Nhảy
74
Khéo léo
62
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
52
Rê bóng
71
Giữ bóng
65
Kèm người
70
Tranh bóng
61
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
47
Chuyền dài
68
Lực sút
65
Đánh đầu
39
Sút xa
69
Vô-lê
50
Sút xoáy
57
Đá phạt
64
Penalty
54
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
55
Phản ứng
74
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20