FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcelo Sarvas

16.10.1981(42) 178cm 70Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM63
CDM64
RM63
RB63
RWB64
CB63
SW64
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
71
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
71
Khéo léo
72
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
63
Rê bóng
71
Giữ bóng
68
Kèm người
65
Tranh bóng
62
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
55
Chuyền dài
66
Lực sút
73
Đánh đầu
58
Sút xa
62
Vô-lê
54
Sút xoáy
64
Đá phạt
50
Penalty
58
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
58
Phản ứng
69
Quyết đoán
76
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20