FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Giefer

17.5.1990(34) 196cm 93Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM28
CDM29
RM27
RB25
RWB26
CB29
SW29
GK65
Sức mạnh
70
Thể lực
25
Tăng tốc
39
Tốc độ
36
Nhảy
61
Khéo léo
45
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
28
Kèm người
19
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
13
Chuyền dài
22
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
19
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
33
Phản ứng
62
Quyết đoán
44
TM phát bóng
56
TM đổ người
66
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
65