FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olly Lee

11.7.1991(33) 181cm 80Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM57
CDM55
RM56
RB53
RWB54
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
68
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
44
Rê bóng
53
Giữ bóng
62
Kèm người
40
Tranh bóng
51
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
48
Chuyền dài
53
Lực sút
60
Đánh đầu
53
Sút xa
55
Vô-lê
55
Sút xoáy
59
Đá phạt
51
Penalty
50
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
62
Phản ứng
52
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20