FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Dykstra

2.1.1986(38) 193cm 88Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM28
CDM29
RM28
RB28
RWB28
CB29
SW29
GK56
Sức mạnh
72
Thể lực
43
Tăng tốc
51
Tốc độ
45
Nhảy
61
Khéo léo
50
Thăng bằng
21
Xoạc bóng
21
Rê bóng
17
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
25
Đánh đầu
17
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
43
Phản ứng
56
Quyết đoán
39
TM phát bóng
58
TM đổ người
56
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
56