FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Bennett

9.9.1990(34) 165cm 61Kg
ST56
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM56
CDM49
RM60
RB49
RWB52
CB40
SW39
GK20
Sức mạnh
43
Thể lực
66
Tăng tốc
80
Tốc độ
72
Nhảy
39
Khéo léo
86
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
25
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
24
Tranh bóng
36
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
53
Chuyền dài
53
Lực sút
57
Đánh đầu
37
Sút xa
54
Vô-lê
48
Sút xoáy
55
Đá phạt
51
Penalty
55
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
55
Phản ứng
58
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19