FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Neil Etheridge

7.2.1990(34) 191cm 89Kg
ST28
RW30
CF30
RF30
CAM32
CM30
CDM28
RM31
RB27
RWB28
CB27
SW26
GK61
Sức mạnh
69
Thể lực
33
Tăng tốc
48
Tốc độ
50
Nhảy
40
Khéo léo
50
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
16
Rê bóng
22
Giữ bóng
32
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
25
Đánh đầu
14
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
20
Đá phạt
20
Penalty
41
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
44
Phản ứng
57
Quyết đoán
18
TM phát bóng
57
TM đổ người
66
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
66