FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Malone

25.3.1991(33) 189cm 75Kg
ST59
RW62
CF60
RF60
CAM60
CM61
CDM62
RM62
RB64
RWB64
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
72
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
61
Rê bóng
64
Giữ bóng
60
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
61
Đánh đầu
49
Sút xa
62
Vô-lê
47
Sút xoáy
40
Đá phạt
57
Penalty
61
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
52
Phản ứng
68
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12