FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wes Foderingham

14.1.1991(33) 185cm 75Kg
ST26
RW27
CF28
RF28
CAM31
CM32
CDM30
RM28
RB26
RWB26
CB28
SW29
GK64
Sức mạnh
69
Thể lực
33
Tăng tốc
26
Tốc độ
30
Nhảy
51
Khéo léo
56
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
26
Kèm người
15
Tranh bóng
22
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
24
Đánh đầu
22
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
31
TM phát bóng
62
TM đổ người
67
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
69