FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Perez

12.1.1988(36) 178cm 71Kg
ST52
RW56
CF56
RF56
CAM58
CM61
CDM62
RM58
RB59
RWB60
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
44
Thể lực
68
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
45
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
58
Rê bóng
52
Giữ bóng
63
Kèm người
57
Tranh bóng
56
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
44
Chuyền dài
69
Lực sút
57
Đánh đầu
46
Sút xa
58
Vô-lê
47
Sút xoáy
63
Đá phạt
62
Penalty
76
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21