FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Lund

21.11.1990(34) 183cm 76Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM55
CDM59
RM55
RB58
RWB57
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
57
Rê bóng
46
Giữ bóng
59
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
48
Chuyền dài
58
Lực sút
62
Đánh đầu
55
Sút xa
53
Vô-lê
50
Sút xoáy
59
Đá phạt
55
Penalty
51
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
52
Phản ứng
59
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16