FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Marshall

29.9.1991(33) 183cm 73Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM63
CDM61
RM64
RB62
RWB63
CB60
SW59
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
64
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
61
Khéo léo
70
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
65
Rê bóng
69
Giữ bóng
65
Kèm người
63
Tranh bóng
58
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
60
Chuyền dài
63
Lực sút
63
Đánh đầu
55
Sút xa
72
Vô-lê
50
Sút xoáy
67
Đá phạt
68
Penalty
66
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
60
Phản ứng
66
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14