FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaume Costa

18.3.1988(36) 171cm 62Kg
ST62
RW65
CF63
RF63
CAM63
CM64
CDM67
RM66
RB70
RWB70
CB68
SW67
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
72
Tăng tốc
77
Tốc độ
74
Nhảy
73
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
71
Rê bóng
63
Giữ bóng
71
Kèm người
72
Tranh bóng
67
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
48
Chuyền dài
62
Lực sút
69
Đánh đầu
64
Sút xa
58
Vô-lê
37
Sút xoáy
59
Đá phạt
56
Penalty
51
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
51
Phản ứng
65
Quyết đoán
75
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19