FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Santos

24.3.1988(36) 184cm 70Kg
ST68
RW66
CF67
RF67
CAM67
CM64
CDM53
RM66
RB51
RWB53
CB49
SW50
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
70
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
75
Khéo léo
67
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
39
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
39
Tranh bóng
38
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
76
Chuyền dài
68
Lực sút
64
Đánh đầu
65
Sút xa
72
Vô-lê
75
Sút xoáy
78
Đá phạt
65
Penalty
76
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
64
Phản ứng
70
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12