FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesus Corona

6.1.1993(31) 173cm 62Kg
ST66
RW70
CF70
RF70
CAM69
CM64
CDM51
RM69
RB52
RWB55
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
29
Thể lực
68
Tăng tốc
83
Tốc độ
68
Nhảy
66
Khéo léo
82
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
27
Rê bóng
78
Giữ bóng
70
Kèm người
31
Tranh bóng
36
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
71
Chuyền dài
60
Lực sút
61
Đánh đầu
60
Sút xa
63
Vô-lê
70
Sút xoáy
76
Đá phạt
61
Penalty
63
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
67
Phản ứng
75
Quyết đoán
42
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14