FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davy Propper

2.9.1991(33) 185cm 79Kg
ST65
RW65
CF67
RF67
CAM68
CM69
CDM65
RM66
RB60
RWB62
CB58
SW59
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
84
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
60
Khéo léo
66
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
44
Rê bóng
65
Giữ bóng
72
Kèm người
50
Tranh bóng
62
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
59
Chuyền dài
69
Lực sút
73
Đánh đầu
61
Sút xa
68
Vô-lê
67
Sút xoáy
70
Đá phạt
60
Penalty
68
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
77
Phản ứng
72
Quyết đoán
71
TM phát bóng
21
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11