FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Herrerin

25.1.1988(36) 187cm 89Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM27
CDM27
RM26
RB25
RWB25
CB28
SW28
GK68
Sức mạnh
73
Thể lực
40
Tăng tốc
43
Tốc độ
33
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
15
Rê bóng
21
Giữ bóng
15
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
16
Chuyền dài
29
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
15
Penalty
26
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
39
Phản ứng
62
Quyết đoán
36
TM phát bóng
61
TM đổ người
69
TM bắt bóng
75
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
67