FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vincent Le Goff

15.10.1989(35) 176cm 74Kg
ST57
RW63
CF61
RF61
CAM63
CM64
CDM66
RM65
RB66
RWB67
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
63
Nhảy
58
Khéo léo
69
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
71
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
69
Tranh bóng
73
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
52
Chuyền dài
70
Lực sút
57
Đánh đầu
33
Sút xa
60
Vô-lê
53
Sút xoáy
47
Đá phạt
48
Penalty
40
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13