FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roderick

30.3.1991(33) 194cm 90Kg
ST49
RW46
CF47
RF47
CAM47
CM52
CDM62
RM49
RB60
RWB58
CB65
SW66
GK21
Sức mạnh
80
Thể lực
63
Tăng tốc
46
Tốc độ
47
Nhảy
52
Khéo léo
35
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
62
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
66
Tranh bóng
72
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
29
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
63
Sút xa
53
Vô-lê
40
Sút xoáy
43
Đá phạt
32
Penalty
52
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
34
Phản ứng
65
Quyết đoán
72
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17