FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Norgaard

7.1.1987(37) 185cm 77Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM27
CDM27
RM25
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK56
Sức mạnh
56
Thể lực
32
Tăng tốc
31
Tốc độ
28
Nhảy
43
Khéo léo
31
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
20
Chuyền dài
18
Lực sút
16
Đánh đầu
19
Sút xa
18
Vô-lê
17
Sút xoáy
24
Đá phạt
25
Penalty
26
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
43
Phản ứng
60
Quyết đoán
39
TM phát bóng
53
TM đổ người
53
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
57