FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Schurrle

6.11.1990(34) 184cm 73Kg
ST72
RW73
CF73
RF73
CAM72
CM67
CDM56
RM72
RB57
RWB60
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
77
Tăng tốc
79
Tốc độ
75
Nhảy
66
Khéo léo
70
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
43
Rê bóng
73
Giữ bóng
76
Kèm người
28
Tranh bóng
37
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
75
Chuyền dài
57
Lực sút
80
Đánh đầu
58
Sút xa
78
Vô-lê
78
Sút xoáy
75
Đá phạt
61
Penalty
78
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
71
Phản ứng
71
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17