FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Schonfeld

21.6.1989(35) 186cm 84Kg
ST62
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM64
CDM60
RM65
RB58
RWB59
CB55
SW56
GK22
Sức mạnh
72
Thể lực
72
Tăng tốc
64
Tốc độ
76
Nhảy
62
Khéo léo
65
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
40
Rê bóng
69
Giữ bóng
64
Kèm người
51
Tranh bóng
60
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
57
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
52
Sút xa
60
Vô-lê
56
Sút xoáy
58
Đá phạt
52
Penalty
58
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
64
Phản ứng
70
Quyết đoán
63
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19