FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephan Salger

30.1.1990(34) 183cm 76Kg
ST52
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM60
RM56
RB61
RWB61
CB62
SW62
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
70
Khéo léo
65
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
63
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
61
Tranh bóng
68
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
33
Chuyền dài
59
Lực sút
50
Đánh đầu
61
Sút xa
40
Vô-lê
32
Sút xoáy
44
Đá phạt
42
Penalty
40
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
48
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15