FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Piotr Tomasik

31.10.1987(36) 177cm 72Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM59
CM60
CDM60
RM60
RB61
RWB62
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
61
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
66
Tranh bóng
61
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
43
Chuyền dài
56
Lực sút
54
Đánh đầu
53
Sút xa
57
Vô-lê
51
Sút xoáy
45
Đá phạt
60
Penalty
53
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
64
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19