FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ross Draper

20.10.1988(36) 196cm 87Kg
ST59
RW57
CF59
RF59
CAM59
CM59
CDM61
RM58
RB59
RWB59
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
81
Thể lực
68
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
67
Khéo léo
45
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
58
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
62
Tranh bóng
55
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
53
Chuyền dài
53
Lực sút
57
Đánh đầu
64
Sút xa
55
Vô-lê
27
Sút xoáy
54
Đá phạt
58
Penalty
54
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
61
Phản ứng
64
Quyết đoán
72
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16