FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

De Gea

7.11.1990(34) 193cm 76Kg
ST33
RW36
CF37
RF37
CAM41
CM42
CDM39
RM39
RB34
RWB35
CB32
SW32
GK82
Sức mạnh
59
Thể lực
39
Tăng tốc
61
Tốc độ
54
Nhảy
62
Khéo léo
59
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
20
Giữ bóng
40
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
16
Chuyền dài
48
Lực sút
31
Đánh đầu
22
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
21
Penalty
39
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
62
Phản ứng
81
Quyết đoán
37
TM phát bóng
83
TM đổ người
85
TM bắt bóng
81
TM chọn vị trí
82
TM phản xạ
85