FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Falcinelli

26.6.1991(32) 185cm 75Kg
ST67
RW61
CF65
RF65
CAM62
CM56
CDM43
RM59
RB41
RWB43
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
66
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
68
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
20
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
72
Chuyền dài
44
Lực sút
69
Đánh đầu
68
Sút xa
63
Vô-lê
67
Sút xoáy
42
Đá phạt
30
Penalty
64
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
54
Phản ứng
71
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
19