FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos David

14.6.1986(38) 185cm 80Kg
ST50
RW46
CF47
RF47
CAM48
CM54
CDM62
RM50
RB61
RWB58
CB65
SW66
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
85
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
43
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
60
Rê bóng
44
Giữ bóng
46
Kèm người
66
Tranh bóng
70
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
37
Chuyền dài
62
Lực sút
47
Đánh đầu
80
Sút xa
35
Vô-lê
39
Sút xoáy
30
Đá phạt
29
Penalty
51
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
77
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19