FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marvin Zeegelaar

12.8.1990(34) 186cm 82Kg
ST65
RW66
CF66
RF66
CAM65
CM64
CDM66
RM66
RB68
RWB68
CB66
SW66
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
76
Tăng tốc
70
Tốc độ
76
Nhảy
62
Khéo léo
65
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
67
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
69
Tranh bóng
69
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
60
Chuyền dài
55
Lực sút
71
Đánh đầu
55
Sút xa
62
Vô-lê
57
Sút xoáy
65
Đá phạt
47
Penalty
52
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
64
Phản ứng
68
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15