FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Milan Lukac

4.10.1985(39) 197cm 90Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM27
CDM27
RM26
RB24
RWB24
CB27
SW28
GK62
Sức mạnh
67
Thể lực
35
Tăng tốc
40
Tốc độ
34
Nhảy
66
Khéo léo
43
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
16
Đánh đầu
15
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
19
Đá phạt
22
Penalty
17
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
47
Phản ứng
62
Quyết đoán
43
TM phát bóng
54
TM đổ người
62
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
65