FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Astrit Ajdarevic

17.4.1990(34) 190cm 85Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM64
CDM58
RM64
RB54
RWB57
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
44
Khéo léo
45
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
38
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
39
Tranh bóng
46
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
54
Chuyền dài
71
Lực sút
76
Đánh đầu
56
Sút xa
64
Vô-lê
58
Sút xoáy
67
Đá phạt
66
Penalty
56
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
68
Phản ứng
64
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12