FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stuart Beavon

5.5.1984(40) 171cm 69Kg
ST60
RW59
CF60
RF60
CAM58
CM55
CDM48
RM59
RB47
RWB50
CB43
SW43
GK23
Sức mạnh
53
Thể lực
85
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
82
Khéo léo
70
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
16
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
34
Tranh bóng
25
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
60
Chuyền dài
45
Lực sút
63
Đánh đầu
56
Sút xa
60
Vô-lê
59
Sút xoáy
54
Đá phạt
46
Penalty
64
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
56
Phản ứng
65
Quyết đoán
75
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19