FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Blackman

10.11.1990(33) 181cm 75Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM51
CM52
CDM54
RM54
RB55
RWB55
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
66
Khéo léo
61
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
46
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
48
Tranh bóng
52
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
33
Chuyền dài
50
Lực sút
58
Đánh đầu
42
Sút xa
50
Vô-lê
36
Sút xoáy
40
Đá phạt
31
Penalty
32
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
46
Phản ứng
58
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12