FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cedric Evina

16.11.1991(33) 180cm 80Kg
ST55
RW58
CF56
RF56
CAM58
CM57
CDM58
RM60
RB60
RWB60
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
70
Tăng tốc
80
Tốc độ
74
Nhảy
81
Khéo léo
78
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
56
Rê bóng
60
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
42
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
56
Sút xa
46
Vô-lê
29
Sút xoáy
58
Đá phạt
62
Penalty
47
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
61
Phản ứng
50
Quyết đoán
61
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16