FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Shea

16.6.1991(33) 181cm 76Kg
ST21
RW21
CF21
RF21
CAM22
CM23
CDM22
RM22
RB21
RWB21
CB21
SW21
GK56
Sức mạnh
39
Thể lực
28
Tăng tốc
28
Tốc độ
27
Nhảy
42
Khéo léo
33
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
14
Chuyền dài
29
Lực sút
21
Đánh đầu
18
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
17
Penalty
19
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
25
Phản ứng
52
Quyết đoán
22
TM phát bóng
53
TM đổ người
59
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
62