FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steve Cook

19.4.1991(33) 185cm 82Kg
ST54
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM58
CDM71
RM53
RB67
RWB65
CB75
SW75
GK23
Sức mạnh
79
Thể lực
63
Tăng tốc
60
Tốc độ
54
Nhảy
73
Khéo léo
54
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
64
Rê bóng
52
Giữ bóng
68
Kèm người
82
Tranh bóng
76
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
49
Chuyền dài
61
Lực sút
53
Đánh đầu
82
Sút xa
25
Vô-lê
31
Sút xoáy
25
Đá phạt
23
Penalty
25
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
34
Phản ứng
72
Quyết đoán
78
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17