FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Riad Nouri

7.6.1985(39) 178cm 73Kg
ST62
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM58
CDM48
RM63
RB48
RWB51
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
62
Tăng tốc
75
Tốc độ
75
Nhảy
62
Khéo léo
81
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
32
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
30
Tranh bóng
31
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
66
Chuyền dài
60
Lực sút
56
Đánh đầu
48
Sút xa
66
Vô-lê
52
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
49
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
53
Phản ứng
63
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18