FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cenk Tosun

7.6.1991(33) 183cm 78Kg
ST70
RW66
CF67
RF67
CAM65
CM61
CDM49
RM65
RB47
RWB49
CB44
SW44
GK23
Sức mạnh
72
Thể lực
68
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
71
Khéo léo
66
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
14
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
13
Tranh bóng
35
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
71
Chuyền dài
56
Lực sút
76
Đánh đầu
75
Sút xa
68
Vô-lê
67
Sút xoáy
66
Đá phạt
65
Penalty
74
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
58
Phản ứng
74
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14