FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Koen Casteels

25.6.1992(31) 197cm 86Kg
ST28
RW28
CF28
RF28
CAM30
CM32
CDM31
RM30
RB28
RWB29
CB28
SW29
GK70
Sức mạnh
66
Thể lực
42
Tăng tốc
42
Tốc độ
44
Nhảy
54
Khéo léo
47
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
21
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
17
Chuyền dài
36
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
37
Phản ứng
71
Quyết đoán
33
TM phát bóng
65
TM đổ người
74
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
76