FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Sorensen

1.8.1984(40) 187cm 83Kg
ST42
RW39
CF40
RF40
CAM40
CM44
CDM53
RM41
RB53
RWB52
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
68
Tăng tốc
42
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
47
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
59
Rê bóng
39
Giữ bóng
46
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
30
Chuyền dài
38
Lực sút
42
Đánh đầu
58
Sút xa
26
Vô-lê
33
Sút xoáy
44
Đá phạt
28
Penalty
42
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
37
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13