FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Grzegorz Kuswik

23.5.1987(36) 181cm 75Kg
ST63
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM58
CDM49
RM62
RB48
RWB51
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
77
Tăng tốc
59
Tốc độ
77
Nhảy
88
Khéo léo
61
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
28
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
25
Tranh bóng
31
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
64
Chuyền dài
66
Lực sút
63
Đánh đầu
61
Sút xa
47
Vô-lê
62
Sút xoáy
55
Đá phạt
43
Penalty
56
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
49
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18